Buồng phanh HOWO WG9100360303
Buồng phanh WG9100360303
Buồng phanh phía sau giúp tăng khả năng chứa đồ, cải tiến tổ chức, nâng cao an ninh, sử dụng linh hoạt và nâng cao tính thẩm mỹ. Những ưu điểm này làm cho nó trở thành một phần có giá trị trong nhiều thiết kế xe, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chức năng, sự tiện lợi và giá trị của chiếc xe.
Buồng phanh HOWO WG9100360303Phụ tùng HOWO
Buồng phanh(Buồng phanh HOWO WG9100360303) là một thành phần quan trọng của hệ thống phanh khí nén được tìm thấy trong các phương tiện thương mại lớn và một số thiết bị công nghiệp. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi khí nén thành lực phanh, giúp xe dừng lại một cách an toàn và hiệu quả.
Xây dựng bền vững:Buồng khí phanh được làm từ vật liệu chất lượng cao và trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền và độ tin cậy. Chúng được thiết kế để chịu được sự khắc nghiệt của việc sử dụng thương mại, bao gồm tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt, bụi và mảnh vụn.
Hoạt động không cần bảo trì:Buồng khí phanh thường yêu cầu bảo trì tối thiểu nhờ thiết kế chắc chắn và hoạt động bằng khí nén. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thường xuyên kiểm tra đường dẫn khí và các kết nối xem có bị rò rỉ hoặc hư hỏng hay không để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Thiết kế có thể mở rộng và mô-đun:Buồng khí phanh thường được thiết kế theo kiểu mô-đun, cho phép lắp đặt và thay thế dễ dàng. Chúng cũng có thể được điều chỉnh kích thước để phù hợp với nhiều kích cỡ xe và yêu cầu về phanh, mang lại sự linh hoạt và khả năng thích ứng.
tên sản phẩm | Buồng phanh HOWO | Tên khác | Buồng phanh khí |
Tên một phần |
WG9100360303 | Từ khóa | WG9100360303 Buồng phanh sau Buồng phanh lò xo Buồng phanh khí Phụ tùng xe tải HOWO |
Ứng dụng | Phụ tùng xe tải HOWO | Phân loại |
Phụ tùng xe tải HOWO |
Thời gian giao hàng | Sẽ được đàm phán |
Sự chi trả | T/T,L/C,D/P, Western Union |
Nguồn gốc | Tế Nam, Sơn Đông, Trung Quốc | Lựa chọn chất lượng |
Bản gốc, OEM, Bản sao |
Chi tiết đóng gói | Theo yêu cầu của khách hàng | Đảm bảo chất lượng | Sáu tháng |
Hình ảnh sản phẩm:Buồng phanh HOWO WG9100360303
Đóng gói & Vận chuyển:
1. Đóng gói:Buồng phanh HOWO WG9100360303có thể được đóng gói trong thùng carton, vỏ gỗ hoặc bao bì được chỉ định khác. Chúng tôi có thể cung cấp các gói khác nhau theo yêu cầu của khách hàng.
2.Giao thông:Buồng phanh HOWO WG9100360303sẽ được đóng vào container và vận chuyển đến cảng.
Công ty chúng tôi:
SMS CO.,LTD có trụ sở tại Tế Nam, Sơn Đông, trụ sở chính của SINOTRuck. Chúng tôi có thể cung cấp phụ tùng chính hãng & OEM cho tất cả các loại Phụ tùng Trung Quốc, đặc biệt là Phụ tùng xe tải, Phụ tùng máy xúc lật, Phụ tùng máy xây dựng và Phụ tùng xe buýt.
Chúng tôi có hơn 20 năm kinh nghiệm trong việc xuất khẩu phụ tùng thay thế. Sản phẩm của chúng tôi được xuất khẩu sang Châu Phi, Nga, Trung Đông, Đông Nam Á, Nam Mỹ, Úc, Trung Á và Tây Á.
Nha kho của chung ta:
Chúng tôi kinh doanh tất cả các loại phụ tùng xe tải, bao gồm Phụ tùng xe tải HOWO, Phụ tùng xe tải SHACMAN, Phụ tùng động cơ WEICHAI, Phụ tùng động cơ CUMMINS, Phụ tùng động cơ Yuchai, Phụ tùng động cơ Shangchai, Phụ tùng máy xúc lật XCMG, Phụ tùng xe tải FAW, Phụ tùng xe tải CAMC, BEIBEN Phụ tùng xe tải, Phụ tùng xe tải IVECO, Phụ tùng xe tải DFM, Phụ tùng xe tải FOTON, Phụ tùng xe buýt HIGER, Phụ tùng xe buýt YUTONG, Phụ tùng xe tải DONGFENG và Phụ tùng xe tải SMS là thương hiệu riêng của chúng tôi.
Chúng tôi có đầy đủ các phụ tùng thay thế, bao gồm Phụ tùng cabin, Phụ tùng khung gầm, Phụ tùng động cơ, Phụ tùng thân xe.
Khách hàng của chúng tôi:
Sản phẩm khác:
Ngoài raBuồng phanh HOWO WG9100360303, chúng tôi có tất cả các loại Phụ tùng Trung Quốc, bao gồm nhưng không giới hạn ở các mặt hàng sau.
ROULMENT DE PONT | 99014320257 |
ROULMENT AVV | 81.93420.0074 |
ROULMENT AVV | 81.93420.0081 |
XUẤT PHÁT | 6312N |
XUẤT PHÁT | 6019N |
ROULMENT | 102308E |
ROULMENT | NJ307E |
ROULMENT | NUP310ENV |
ROULMENT | 31311 |
ROULMENT | 32216 |
VÒNG BI CÂN BẰNG | 199114520042 |
TRÒ CHƠI PHÂN ĐOẠN ĐỘNG CƠ CHÍNH XÁC WEICHAI | 612600030058 |
TRỐNG SAU | AZ9112340006 |
TRỐNG TRƯỚC | 81.50110.0232 |
TRỐNG L3000 PHÍA SAU | HD90129340412 |
TRỐNG TRƯỚC D0300061111A0-51 | D0300061111A0-51 |
TRỐNG SAU | 35T08-02075 |
TRỐNG V91 PHÍA SAU | 35XZB-02075 |
XE BUÝT THÀNH PHỐ TRỐNG | 35N12-02075B |
BỘ TĂNG ÁP | 612601110925 |
TURBO SMS-10050 | 612600118895 |
BỘ TĂNG ÁP | 612600118895 |
XI LANH CABIN | DZ1640820020 |
TRỤC KHUỶU ĐỘNG CƠ | 61560020029C |
BÁNH ĐÀ | 612600020220 |
GIẢM GIÁ KHUNG XE SHACMAN | 99104680004 |
GIẢM GIÁ KHUNG XE SHACMAN | 99100680001 |
Bộ giảm xóc SHACMAN HOOD | 81.74821.0095 |
BỘ GIẢM SỐC MALLA HIGER | YQ10/22-330-751 |
HOWO A7 SỐC BÊN | AZ1642440021 |
TRỤC NÂNG EMB SHACMAN | 199112230033 |
LƯỠI GẠT THỦY TINH SHACMAN | 81.26440.0067 |
KHĂN KÍNH HIGER 100M | 37V03-28602 |
LƯỠI GẠT THỦY TINH 0.80M | HIGER 6668 |
CÂN RỖNG | 99014520189 |
KHỐI ĐỘNG CƠ 618 | 612600090022 |
KHỐI ĐỘNG CƠ 936 | 13021642 |
VỐN CÂN BẰNG | DZ91259520211 |
LỒNG CÂN BẰNG | DZ9114520311 |
BUTTE HIGER 27 P 66668 | 16JHC-02050 |
HIGER V91 GIMBA | 22V4R-01010 |
GIMBAL 1.80 | DZ9112310080 |
GIMBAL 1.92 | DZ9114313192 |
Bộ ly hợp BRAIN 0003 FOTON PENER HOẶC SORL | 1325816280003 |
NÃO LY HỢP SHACMAN CỔ | DZ9112230166 |
ÁO MÁY NÉN 777 | 612600130777 |
Chuông hộp số SHACMAN | 15410 |
MÁY NÉN KHÍ 3306 CHẤT LƯỢNG TỐT | C47AB-47AB003 |
MÁY NÉN KHÍ 4 BT DINGLIAN | C4937403 |
MÁY NÉN KHÍ 6 BT DINGLIAN | 6BT (EQB210-20) |
MÁY NÉN KHÍ FOTON 10 TẤN | T64600105 |
MÁY NÉN KHÍ FOTON 956 WEICHAI | /612600130531 |
MÁY NÉN KHÍ FOTON 956 WEICHAI | /612600130531 |
MÁY NÉN 936 | 13026014 |
GIẮC TAY SHACMAN | 81.41723.6059 |
ĐẦU XI LANH MÁY NÉN KHÍ 177 | 612600130177 |
ĐẦU XI LANH MÁY NÉN KHÍ 408 | 612600130408 |
MÁY NÉN NƯỚC ĐẦU XI LANH 777 | 612600130777 |
ĐỘNG CƠ KHỞI ĐỘNG 956 WEICHAI | '612600090340 |
ĐỘNG CƠ KHỞI ĐỘNG 3306 | C11AB-4N3181+A |
MÁY NƯỚC GM MỚI SHACMAN | DZ93259535804 |
VÒI NƯỚC PM MỚI SHACMAN | DZ93259535815 |
BỘ LỌC KHÍ SHACMAN SMS | K3250 |
LỌC DẦU SHACMAN | 6100070005 |
ỐNG CHỈ ĐẠO SHACMAN | DZ9100470108 |
HOSE EMB SHACMAN 009 | DZ9112230009 |
BỘ TRỤC VÒNG BI SHACMAN | 81.44205.0057-XLB |
TRÒ CHƠI FERODO 27 P 6668 | 35C49-01505 |
TRÒ CHƠI FERODO 27 P 6668 | 35C49-02510 |
BÁNH BÁNH HOWO A7 | WG9725240208/2 |
MẶT BÍCH TIẾP THEO HOWO A7 | AZ2203100108 |
Diều đồng bộ HOWO A7 | WG2203100107 |
VIÊN 24 | Màng 24 KHÔNG SÂU/BÌNH THƯỜNG |
CỬA SỔ KÍNH TRÁI SHACMAN | 81.62640.6057 |
ĐỘNG CƠ GẠT CỬA SỔ SHACMNA | 81.26401.6134 |
Đòn bẩy bánh răng NEC SHACMAN | 81.32670.6184-XLB |
BÁNH rơle GM 8V | RTD-11609A-1707106 |
BÁNH rơle GM RTD | RTD-11609A-1707106 |
ĐỒNG BỘ TIẾP RTD | RTD-11609A-1707143 |
Bánh răng SOLIER 8V | 18869 |
ỐNG NƯỚC CŨ SHACMAN 102 | 61500040102 |
PISTON BƠM PHIM SHACMAN | 612600080763 |
PISTON CHẬM PHÁT SHACMAN | DZ9100189008 |
ĐĨA FRIEN CAREE | 860115231 |
GASKET CUMMINS 4BT | 3802375+3802362 |
GASKET CUMMINS 6BT | (6BT)EQB210-20 |
GASKET CUMMINS 6CT | 4025271/3800558 |
TÚI SEAL LOVOL FOTON 10 TẤN | T852080066 |
GASKET YUCHAI HIGER V7 | YC4G180-2 |
SHACMAN EXT CỔ TAY | 81.97100.6098 |
MÁY BƠM NƯỚC CUMMINS 2 CHUÔNG | A3960342 |
MÁY BƠM NƯỚC XCMG | D20-000-32B |
BƠM DẦU 6BT 587 | 4939587 |
BƠM DẦU 936 | 12159765 |
BƠM LY HỢP 6668 27P | 1604N-010 |
BƠM LY HỢP HOWO A7 | WG9719230023 |
BƠM LY HỢP X3000 | DZ93189230090 |
BƠM LY HỢP XCMG 190 | 43271000190 |
BƠM LY HỢP XCMG SHACMAN 0068 | DZ9114230068 |
BƠM DIESEL CUMMINS 4 BT | 1106N1-010 C4937767 |
CỬA BUTTE SHACMAN | F91409 |
NGƯỜI GIỮ CON DẤU SPIE PHÍA SAU | 199012340019/ |
ĐIỀU CHỈNH SHACMAN | 612600090259-CÁC ĐIỀU CHỈNH |
GƯƠNG SHACMAN GM | DZ1642770032 |
GƯƠNG SHACMAN PM | DZ1642770033 |
VÒI OLD PENER PLUX SHACMAN | KL3514EA-010 |
VÒI FOTON PLUX 15 TẤN | 54211400740 |
TRỤC BƠM DIESEL STD | 612600080218/ |
VAN CẦU | AZ9014360047 |
VÒI PLUX HIGER 6668 VIE HOẶC PENER | 35M60-14020 |
TOKYO SHACMAN AVANT | 99100520710 |
TOKYO SHACMAN ARRIER | 99014520800 |
THIẾT BỊ ỐNG SHACMAN | DZ9112540180 |
THIẾT BỊ ỐNG SHACMAN | DZ9118540130 |
THIẾT BỊ ỐNG SHACMAN | DZ95259540009 |
TURBO CUMMINS 6 BT | C4040382 |
TURBO PHÓNG 10 TẤN | T2674A059 |
POMPE A EAU | T4131E011 |
Thêm thông tin ở trênútBuồng phanh sau HOWO WG9100360303, Vui lòng liên hệ:
189000240031/ | ROTULE LEVIER DE VITESSE 15 |
NGƯỜI THAY THẾCHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG ANCIEN | 612600090259 |
NGƯỜI THAY THẾCHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG NOUVEAU | JFZ2716D 612600090248 |
KHÁNG | 81.46433.6009 |
ARBRE DE ROUE | 24T16-03065-848 |
HƯỚNG BOITIER | DZ9114470075 |
HƯỚNG BOITIER | AZ9719470228 |
PHONG TRÀO BRISE ANCIEN | QH50 |
CAMME DE FREIN HUATAI | 35V47-51501 |
CAMME DE FREIN HUATAI | 35TB3-51501 |
CAMME DE FREIN HUATAI | 35TB3-51502 |
PHÔI BUTEE | DZ9114160044 |
PHÔI BUTEE | 85CT5787F2 |
CROISILLON 52X133 | 26013314080 |
CROISILLON SHACMAN 57X140X140 | 140*140*57 |
CROISILLON SHACMAN 57X152X152 | 57*152 |
CHEMISE MOTEUR WEICHAI | 612630010015 |
CHEMISE MOTEUR WEICHAI | 61500010344 |
COMODO | 81.25509.0124 |
JEU COUSSINET BIELLE WEICHAI GỐC | 1000295140 |
JEU COUSSINET PALIE WEICHAI GỐC | 81500010046 |
JEU GARNITURE DE FREIN 8 CÁIARR | WG9200340068 |
JEUHƯỚNG ROTULE L + R | AZ9925430011L/AZ9925430012R |
JOINT SPIE DE ROUE ARRIRE DOUPLE | AZ9112340113/4 |
PISTON DE FREIN | 99100360303 |
POCHETTE DE JOINT HUATAI BAMBOO | 61560010701 |
POMPE A EAU | VG1500060050 |
THƯƠNG HIỆU POMPE HƯỚNG QUANXING | DZ9100130011 |
THƯƠNG HIỆU POMPE HƯỚNG QUANXING | 61500130037 |
ROTULE LEVIER DE VITESSE 15 | 189000240031 |
JEU ROTULE LEVIER DE VITESSE L+R | 99112240122 |
ARR XUẤT BẢN | 32222 |
ARR XUẤT BẢN | 30222 |
MÁY NÉN D AIR HUATAI | 612600130177 |
MÁY NÉN D AIR HUATAI | 612600130777 |
MÁY NÉN D AIR HUATAI | 612600130984 |
MÁY NÉN KHÍ HẬU | DZ13241845013 |
MÁY NÉN KHÍ HẬU | WG1095139011 |
MÁY NÉN KHÍ HẬU | DZ13241824121 |
FEU CHỐNG BROUIALLARD | DZ9100726040 |
FEU CHỐNG BROUIALLARD | DZ9100726050 |
FEU ĐẾN | DZ9200810020 |
FEU ĐẾN | DZ9200810019 |
KÍNH PHARE | 81.25101.6293 |
KÍNH PHARE | 81.25101.6294 |
NHỰA PHARE | 81.25101.6293 |
PHARENHỰA | 81.25101.6294 |
REDECTEUR | 199112340029A |
CÂN BẰNG VILBREQUIN | 99114520168 |
PIGON | 99012340121 |
PIGON | 199012340005/ |
DURETTE D EAU | 99100530130 |
DURETTE D AIR | DZ9112190080 |
POMPE GAZOIL | 614080719 |
TUNDEUR | G0100-1002401 |
TUNDEUR | AZ61560060069 |
TUNDEUR | C3924026 |
TUNDEUR | C3936213 |
TUNDEUR | A3914086 |
LỒNG LIÊN QUAN | F99975 |
CAGE NET PONT | 99014320259 |
LỒNG NET PONT AV | 199014320144 |
PHÔI POMPE | DZ9114230020 |
XLBMÁY NÉN D AIRKHÔNG CÓ BỘ NHẪN | 612600130984 |
XLBMÁY NÉN D AIRKHÔNG CÓ BỘ NHẪN | 612600130777 |
XLBMÁY NÉN D AIRKHÔNG CÓ BỘ NHẪN | 612600130177 |
CILECTEUR BOITE | A-C03001 |
MANO A HUILE | 61500090051 |
TÚI Rìu FOURCHETTE | 199000520079 |
PHÔI FOURCHETTE | 16775 |
CERCEAU VOLANT MOTEUR | 612600020208 |
BÁNH 75ĐỒNG CÓ ĐỘ DÀY | 190003989210 |
LỒNG REFROIDDISEUR | 614010083B |
CAMME DE FREIN ARR GỐC | DZ90129348002 |
CERVEAU PHÔI | DZ9112230166 |
COMODO | 81.25509.0124 |
COUPE COURANT | WG9100760100 |
ECHAPP PONT ĐEN 28T | DZ9112320631 |
ECHAPP PONT ĐEN 8T | AZ9128320014 |